Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 19-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 18:26 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -230,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,419.00 290.00 | 16,526.00 292.00 | 17,029.00 305.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,935.00 211.00 | 17,935.00 104.00 | 18,594 225.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 28,463 | 28,463 350.00 | 29,389 29,389 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.72 3,429.72 | 3,464.37 3,464.37 | 3,576.14 3,576.14 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.00 3,634.00 | 3,773.00 3,773.00 |
Euro | EUR | 27,330 1,000.00 | 27,380 945.00 | 28,082 849.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,746 31,746 | 31,938 158.00 | 32,930 32,930 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,220.00 3,220.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.53 7.37 | 168.22 8.26 | 176.26 10.81 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.30 0.08 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,653.50 5,653.50 | 5,776.96 5,776.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,761.00 14,761.00 | 14,811.00 116.00 | 15,567.00 15,567.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,386.00 2,386.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,778 265.00 | 18,778 144.00 | 19,442 245.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 685.80 -30.20 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 765.00 765.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -400.00 | 24,805 -395.00 | 25,205 -307.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 6,980,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,145,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.